Có 2 kết quả:
重量級 zhòng liàng jí ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ • 重量级 zhòng liàng jí ㄓㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heavyweight (boxing etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heavyweight (boxing etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh